| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0912.11.22.88
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0913290888
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 3 |
0941.61.6789
|
|
68,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0888888.589
|
|
72,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0914567893
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0916.2222.68
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
091.8008.999
|
|
86,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 8 |
08.1800.1080
|
|
100,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0916.9999.59
|
|
52,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.888.188
|
|
62,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
08.18.58.68.68
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.633336
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0822345679
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0919.86.33.68
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0944.6666.86
|
|
67,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0825.25.2626
|
|
50,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
08.5858.5959
|
|
50,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0528.258.258
|
|
50,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 19 |
0912.234.569
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0917.90.1111
|
|
50,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 21 |
0888.33.8668
|
|
54,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0943.239.239
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0856.667.888
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
0886.23.7777
|
|
55,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 25 |
0942.222.239
|
|
60,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0355.87.6666
|
|
58,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 27 |
0931.03.2222
|
|
68,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|